Khám và tư vấn trên hệ thống phần mềm cấy ghép implant | Miễn phí | |||||||
Cấy ghép răng implant: gồm 2 giai đoạn chia ra 2 lần thanh toán Giai đoạn 1: Đặt implant (Thanh toán chi phí trụ implant |
Giai đoạn 2: Gắn răng trên implant (Thanh toán chi phí còn lại | |||||||
Hãng Implant | GIÁ (USD) | |||||||
Implant | Abutment | Răng sứ Titan |
Răng sứ CAD/CAM | Tổng cộng Răng sứ Titan |
||||
Đức
|
700 USD 14,700,000Đ |
300 USD 6,300,000Đ |
100 USD 2,100,000Đ |
250 USD 5,250,000Đ |
1,100 USD 23,100,000Đ |
|||
TEKKA - KONTACT Pháp |
700 USD 14,700,000Đ |
300 USD 6,300,000Đ |
100 USD 2,100,000Đ |
250 USD 5,250,000Đ |
1,100 USD 23,100,000Đ |
|||
Hoa Kỳ
|
750 USD 15,750,000Đ |
350 USD 7,350,000Đ |
100 USD 2,100,000Đ |
250 USD 5,250,000Đ |
1,200 USD 25,200,000Đ |
|||
Hoa Kỳ - Active
|
1,050 USD 22,050,000Đ |
350 USD 7,350,000Đ |
100 USD 2,100,000Đ |
250 USD 5,250,000Đ |
1,500 USD 31,500,000Đ |
|||
Thụy Sỹ
|
850 USD 17.850.000Đ |
350 USD 7,350,000Đ |
100 USD 2,100,000Đ |
250 USD 5,250,000Đ |
1,300 USD 27,300,000Đ |
|||
Thụy Sỹ - SL Active
|
1,050 USD 22,050,000Đ |
350 USD 7,350,000Đ |
100 USD 2,100,000Đ |
250 USD 5,250,000Đ |
1,500 USD 31,500,000Đ |
|||
Hàn Quốc
|
550 USD 11,550,000Đ |
200 USD 4,200,000Đ |
100 USD 2.100.000Đ |
250 USD 5,250,000Đ |
850 USD 17,850,000Đ |
|||
GHÉP NƯỚU, GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG | ||||||||
Ghép nướu | 2,100,000 VND # 100 USD/răng | |||||||
Ghép Alloderm | 5,250,000 VND # 250 USD/miếng | |||||||
Clip | 2,100,000 VND # 100 USD/ cái | |||||||
Ghép xương nhân tạo và màng | 4,200,000 VND # 200 USD/răng | |||||||
Ghép xương khối (xương cằm, xương cành cao, xương chậu) | 12,600,000 VND # 600 USD/răng | |||||||
Nâng xoang kín | 6,300,000 VND # 300 USD/răng | |||||||
Nâng xoang hở (1R) | 12,600,000 VND # 600 USD/răng | |||||||
Abutment sứ (cộng thêm) | 2,100,000 VND # 100 USD/răng | |||||||
Phục hình trên implant (đặt Implant ở nơi khác), cộng thêm | 3,150,000 VND # 150 USD/răng | |||||||
Tháo implant | 1,050,000 VND # 50 USD/1 răng |